|
CẤU HÌNH KỸ THUẬT VIEWSONIC PJD7720HD |
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
2 |
Công nghệ |
0.65" DLP |
3 |
Độ phân giải thực |
Full HD 1920x1080 |
4 |
Ống kính |
1.1x Zoom/ lấy nét bằng tay |
5 |
Keystone |
Điều chỉnh kỹ thuật số theo chiều dọc ±40° |
6 |
Kích thước hiển thị |
30" ~ 300" |
7 |
Khoảng cách chiếu |
1.1 ~ 10m |
8 |
Tiêu cự |
1.49~1.64:1 |
9 |
Bóng đèn |
210W |
10 |
Tuổi thọ bóng đèn |
4000/ 10000h (Normal / SuperEco Mode) |
11 |
Cường độ sáng |
3200 ANSI lumen |
12 |
Độ tương phản |
22,000:1 |
14 |
Chiều sâu màu sắc |
30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
16 |
Tần số quét |
Fh: 15–100KHz, Fv: 24–120Hz |
17 |
Cổng kết nối |
HDMI/MHL x1 |
18 |
HDMI x1 |
19 |
Audio-in (3.5mm) x1 |
20 |
Audio-out (3.5mm) x1 |
21 |
RS232 x1 |
22 |
Mini USB x1 |
24 |
Loa |
10W x1 |
25 |
Độ ồn |
35dB / 30dB (Normal / SuperEco) |
26 |
Điện áp |
100~240V AC 50/60Hz |
27 |
Công suất |
330W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
28 |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
29 |
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ) |
31 |
Kích thước |
316 x 228 x 103.7 mm |
32 |
Trọng lượng |
2.4 kg |
33 |
Chế độ bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
34 |
Phụ kiện |
Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng. |
30 |
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH |
31 |
Trang bị bánh xe màu 6 phân đoạn và công nghệ màu sắc SuperColor cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét, trung thực |
32 |
Cung cấp 5 chế độ hiển thị: Brightest/ Dynamic/ Standard/ ViewMatch sRGB/ Movie phù hợp với các nội dung thuyết trình khác nhau |
33 |
Cung cấp 4 tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ Panorama/ 2.35:1/ Anamorphic phù hợp với các loại màn chiếu khác nhau |
34 |
Bóng đèn máy chiếu có 4 chế độ hoạt động (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco) giúp tiết kiệm lên tới 70% điện năng và kéo dài tuổi thọ tới 10.000 giờ |
35 |
Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D mượt mà |
36 |
Công nghệ SonicExpert cung cấp hệ thống âm thanh cải tiến với một bộ khuếch đại mạnh mẽ tích hợp 1 loa với dải âm thanh có tần số từ 20Hz-20kHz |
37 |
Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào |
38 |
Trang bị phím tắt trên điều khiển từ xa, cho phép truy cập nhanh vào một số chức năng trong Menu: Auto/Projection (Projector Position)/Menu Position/Color Temp./Brightness/Contrast/3D Settings/Screen Color/
Splash Screen/Message/Quick Auto Search/CEC/Lamp Mode/DCR/Closed Caption /Power Saving/Freeze/
INFORMATION/Aspect Ratio |
39 |
Chức năng tắt máy nhanh không cần chờ |
40 |
Chức năng tự động bật nguồn khi có tín hiệu máy tính kết nối qua cổng VGA |
41 |
Chức năng hiển thị thời gian khi trình chiếu |
42 |
Hiển thị đa ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh và tiếng Việt. |
43 |
Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em |