Tham khảo cấu hình máy chiếu bạn đang cần sửa chữa.
Mọi chi tiết vui lòng để lại Lời nhắn hoặc call hotline để được tư vấn MIỄN PHÍ sửa chữa, sửa dụng một cách hợp lí nhất.
- Sửa máy chiếu viewsonic pa502x - thay bóng đèn máy chiếu viewsonic pa502x
|
CẤU HÌNH KỸ THUẬT VIEWSONIC PA502X
|
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Công nghệ |
0.55" DLP |
2 |
Độ phân giải thực |
XGA (1024x768) |
3 |
Cường độ sáng |
3500 ANSI lumen |
4 |
Khoảng cách chiếu |
1.2 - 13.2 m |
5 |
Tiêu cự |
1.97 ~ 2.17 |
6 |
Kích thước hiển thị |
30 - 300 inch (đường chéo) |
7 |
Keystone |
Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
8 |
Ống kính |
1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay |
9 |
Bóng đèn |
190 watt |
10 |
Tuổi thọ bóng đèn |
4.500 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode) |
11 |
Chiều sâu màu sắc |
30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
12 |
Độ tương phản |
22.000:1 |
13 |
Tỷ lệ khung hình chiếu |
4:3 (native) |
14 |
Tần số quét |
Ngang: 15K~102KHz
Dọc: 23~120Hz |
15 |
Tín hiệu tương thích |
PC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
16 |
MAC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
17 |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4 x1 |
18 |
VGA in x1 |
19 |
Video x1 |
20 |
RS232 |
21 |
Mini USB x1 |
22 |
Điện áp |
100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
23 |
Công suất |
240W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
24 |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
25 |
Kích thước
(W x H x D) |
Thân máy: 320 x 209.8 x 122.7 |
26 |
Trọng lượng |
Thân máy: 2.1 kg |
27 |
Chế độ bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
28 |
Đóng gói |
PA502X projector, power cable, VGA cable, remote control, Quick Start Guide, ViewSonic Wizard CD (with User Guide) |