|
CẤU HÌNH KỸ THUẬT VIEWSONIC PA503W |
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Thương hiệu |
Thuộc nước Mỹ hoặc các nước trong nhóm G7 |
2 |
Công nghệ |
0.65" DLP |
3 |
Độ phân giải thực |
WXGA (1280x800) |
4 |
Cường độ sáng |
3600 ANSI lumen |
5 |
Khoảng cách chiếu |
1-10.98m (100" @ 3.34m) |
6 |
Tiêu cự |
1.55~1.70 |
7 |
Kích thước hiển thị |
30 - 300 inch (đường chéo) |
8 |
Keystone |
Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°) |
9 |
Ống kính |
1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay |
10 |
Bóng đèn |
200 watt |
11 |
Tuổi thọ bóng đèn |
5.000 / 15.000 hours* (Normal / Eco-mode) |
12 |
Chiều sâu màu sắc |
10 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
13 |
Độ tương phản |
22.000:1 |
14 |
Tỷ lệ khung hình chiếu |
Auto/ 4:3/ 16:10/ Panorama/ 2.35:1/ Anamorphic |
15 |
Tần số quét |
Ngang: 15K~102KHz |
16 |
Tín hiệu tương thích |
PC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
17 |
MAC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
18 |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4 x1 |
19 |
VGA in x2 |
20 |
VGA out x1 |
21 |
Video x1 |
22 |
Audio in x1 |
23 |
Audio out x1 |
24 |
RS232 |
25 |
Mini USB x1 |
26 |
Loa |
2W |
27 |
Điện áp |
100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
28 |
Công suất |
260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
29 |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
30 |
Kích thước
(W x H x D) |
Thân máy: 294 x 218 x 110 mm |
31 |
Trọng lượng |
Thân máy: 2.2 kg |
32 |
Chế độ bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
33 |
Đóng gói |
PA503W projector, power cable, VGA cable, remote control, Quick Start Guide, ViewSonic Wizard CD (with User Guide) |
34 |
CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH |
35 |
Máy chiếu được trang bị bánh xe màu 6 phân đoạn và công nghệ màu sắc SuperColor cho màu sắc hiển thị sắc nét và trung thực |
36 |
Máy chiếu có khả năng trình chiếu ở ba loại màu bảng khác nhau: Blackboard/ Greenboard/ Whiteboard |
37 |
Cung cấp 6 tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:10/ Panorama/ 2.35:1/ Anamorphic phù hợp với mọi loại màn chiếu khác nhau |
38 |
Cung cấp 5 chế độ hiển thị: Brightest/ Presentation/ Standard/ Photo/ Movie phù hợp với các nội dung thuyết trình khác nhau |
39 |
Máy chiếu có tính năng tự khởi động khi kết nối tín hiệu đầu vào từ cổng VGA hoặc khi kết nối dây nguồn |
40 |
Máy chiếu tự động chuyển sang chế độ nghỉ (Standby) khi không có tín hiệu kết nối trong một khoảng thời gian nhất định |
41 |
Tính năng Smart Restart cho phép máy chiếu khởi động lại một cách nhanh chóng, không cần chờ thời gian làm mát |
42 |
Tính năng Quich Power Off cho phép người dùng tắt máy và rút nguồn ngay, không cần chờ thời gian làm mát |
43 |
Trang bị bộ đếm thời gian hiển thị trên màn hình, cho phép người dùng kiểm soát được nội dung và thời gian trình chiếu |
44 |
Trang bị 5 mẫu hiển thị (Test Card/ Note Pad/ World Map/ Stave/ Trellis Chart) giúp cho việc thực hiện thao tác kiểm tra, căn chỉnh và lắp đặt máy chiếu dễ dàng |
45 |
Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D mượt mà |
46 |
Bóng đèn máy chiếu có 4 chế độ hoạt động (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco) giúp tiết kiệm lên tới 70% điện năng và kéo dài tuổi thọ tới 15.000 giờ |
47 |
Máy chiếu có tính năng tự động tìm kiếm và kết nối với tín hiệu đầu vào |
48 |
Trang bị tính năng khóa bàn phím trên thân máy, an toàn với trẻ em |
49 |
Menu hiển thị đa ngôn ngữ, trong đó có tiếng Việt và tiếng Anh |