|
CẤU HÌNH KỸ THUẬT VIEWSONIC PJD5250
|
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Công nghệ |
0.55" DLP |
2 |
Độ phân giải thực |
XGA (1024x768) |
3 |
Ống kính |
1.1x điều chỉnh zoom/ lấy nét bằng tay |
4 |
Keystone |
Điều chỉnh kỹ thuật số bằng tay theo chiều dọc (±40°) |
5 |
Kích thước hiển thị |
30 - 300 inch (đường chéo) |
6 |
Khoảng cách chiếu |
1.0 - 8.0 m |
7 |
Tiêu cự |
1.86 ~ 2.04:1 |
8 |
Bóng đèn |
190 watt |
9 |
Tuổi thọ bóng đèn |
5000 / 10000 hours* (Normal / Eco-mode) |
10 |
Cường độ sáng |
3300 ANSI lumen |
11 |
Độ tương phản |
22.000:1 |
12 |
Chiều sâu màu sắc |
30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
13 |
Tín hiệu tương thích máy tính và Video |
NTSC M(3.58MHz), 4.43MHz, PAL (B, D, G, H, I M, N, 60), SECAM (B. D. G. L. L1), SD 480i and 576i, ED 480p and 576p, HD 720p, 1080i, 1080p |
14 |
Tần số quét |
Fh: 15–102KHz, Fv: 23–120Hz |
15 |
Cổng kết nối |
RGB Input 15-pin mini D-Sub (x2) |
16 |
Mini type B (điều khiển chuột và bảo trì) |
17 |
RS232 |
18 |
Điện áp |
100~240V (xoay chiều), 50-60Hz |
19 |
Công suất |
260W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
20 |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
21 |
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ) |
22 |
Độ cao: 0~6,000 ft (1,800m), hoạt động lên đến 10,000 ft (3,048m) |
23 |
Kích thước
(W x H x D) |
Thân máy: 316 x 228 x 103.7 mm |
24 |
Vỏ hộp: 410 x 225 x 345 mm |
25 |
Trọng lượng |
Thân máy: 2.1 kg |
26 |
Tổng trọng lượng cả hộp: 3.4 kg |
27 |
Chế độ bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
28 |
Phụ kiện |
Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng. |
29 |
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH |
30 |
Trang bị bánh xe màu 6 phân đoạn và công nghệ màu sắc SuperColor cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét, trung thực |
31 |
Cung cấp 5 chế độ hiển thị: Brightest/ Dynamic/ Standard/ ViewMatch sRGB/ Movie phù hợp với các nội dung thuyết trình khác nhau |
32 |
Cung cấp 4 tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9 phù hợp với các loại màn chiếu khác nhau |
33 |
Bóng đèn máy chiếu có 4 chế độ hoạt động (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco) giúp tiết kiệm lên tới 70% điện năng và kéo dài tuổi thọ tới 10.000 giờ |
34 |
Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D mượt mà |
35 |
Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào |
36 |
Trang bị phím tắt trên điều khiển từ xa, cho phép truy cập nhanh vào một số chức năng trong Menu: Auto/Projection (Projector Position)/Menu Position/Color Temp./Brightness/Contrast/3D Settings/Screen Color/
Splash Screen/Message/Quick Auto Search/CEC/Lamp Mode/DCR/Closed Caption /Power Saving/Freeze/
INFORMATION/Aspect Ratio |
37 |
Chức năng tắt máy nhanh không cần chờ |
38 |
Chức năng tự động bật nguồn khi có tín hiệu máy tính kết nối qua cổng VGA |
39 |
Chức năng hiển thị thời gian khi trình chiếu |
40 |
Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em |
41 |
Menu hiển thị đa ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh và tiếng Việt |