|
CẤU HÌNH KỸ THUẬT VIEWSONIC PJD5353LS |
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Công nghệ |
0.55" DLP |
2 |
Độ phân giải thực |
XGA (1024x768) |
3 |
Ống kính |
Zoom cố định/ lấy nét bằng tay |
4 |
Keystone |
Điều chỉnh kỹ thuật số theo chiều dọc ±40° |
5 |
Kích thước hiển thị |
50"~250" |
6 |
Khoảng cách chiếu |
0.61 – 3.09 m |
7 |
Tiêu cự |
0.61:1 |
8 |
Bóng đèn |
190W |
9 |
Tuổi thọ bóng đèn |
5000 / 10000 giờ (Normal / Eco-mode) |
10 |
Cường độ sáng |
3200 ANSI lumen |
11 |
Độ tương phản |
22,000:1 |
12 |
Chiều sâu màu sắc |
30 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10) |
13 |
Tần số quét |
Fh: 15–102KHz, Fv: 23–120Hz |
14 |
Cổng kết nối |
HDMI 1.4 x1 |
15 |
VGA in x2 |
16 |
VGA out x1 |
17 |
Video x1 |
18 |
S-Video x1 |
19 |
Audio in x1 |
20 |
Auido out x1 |
21 |
RS232 |
22 |
Mini USB x1 |
23 |
Loa |
2W x1 |
24 |
Độ ồn |
32dB / 27dB (Normal / Eco mode) |
25 |
Điện áp |
100~240Vac 50/60Hz |
26 |
Công suất |
265W (lớn nhất) / <0.5W (chế độ chờ) |
27 |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 32–104º F (0–40º C) |
28 |
Độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ) |
29 |
Kích thước
(W x H x D) |
316 x 228 x 103.7 mm |
30 |
Trọng lượng |
2.5 kg |
31 |
Chế độ bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước) |
32 |
Phụ kiện |
Dây nguồn, dây HDMI, điều khiển từ xa (có pin), sách hướng dẫn sử dụng nhanh, đĩa hướng dẫn sử dụng. |
33 |
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH |
34 |
Trang bị bánh xe màu 6 phân đoạn và công nghệ màu sắc SuperColor cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét, trung thực |
35 |
Cung cấp 5 chế độ hiển thị: Brightest/ Dynamic/ Standard/ ViewMatch sRGB/ Movie phù hợp với các nội dung thuyết trình khác nhau |
36 |
Cung cấp 4 tỷ lệ khung hình chiếu: Auto/ 4:3/ 16:9/ Panorama/ 2.35:1/ Anamorphic phù hợp với các loại màn chiếu khác nhau |
37 |
Bóng đèn máy chiếu có 4 chế độ hoạt động (Normal/ Eco/ Dynamic/ SuperEco) giúp tiết kiệm lên tới 70% điện năng và kéo dài tuổi thọ tới 10.000 giờ |
38 |
Máy chiếu tương thích với công nghệ trình chiếu 3D mượt mà |
39 |
Công nghệ SonicExpert cung cấp hệ thống âm thanh cải tiến với một bộ khuếch đại mạnh mẽ tích hợp 1 loa với dải âm thanh có tần số từ 20Hz-20kHz |
40 |
Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào |
41 |
Trang bị phím tắt trên điều khiển từ xa, cho phép truy cập nhanh vào một số chức năng trong Menu: Auto/Projection (Projector Position)/Menu Position/Color Temp./Brightness/Contrast/3D Settings/Screen Color/
Splash Screen/Message/Quick Auto Search/CEC/Lamp Mode/DCR/Closed Caption /Power Saving/Freeze/
INFORMATION/Aspect Ratio |
42 |
Chức năng tắt máy nhanh không cần chờ |
43 |
Chức năng tự động bật nguồn khi có tín hiệu máy tính kết nối qua cổng VGA |
44 |
Chức năng hiển thị thời gian khi trình chiếu |
45 |
Hiển thị đa ngôn ngữ, trong đó có tiếng Anh và tiếng Việt. |
46 |
Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em |