|
CẤU HÌNH KỸ THUẬT VIVITEK DW882ST |
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
1 |
Thương hiệu |
Đài Loan |
2 |
Loại máy chiếu |
Máy chiếu gần |
3 |
Công nghệ |
0.65” DLP® |
4 |
Cường độ sáng |
3600 ANSI lumens |
5 |
Độ phân giải thực |
WXGA (1280x800) |
6 |
Độ phân giải tối đa |
WUXGA (1920x1200)@60Hz |
7 |
Độ tương phản |
15.000:1 |
8 |
Tuổi thọ bóng đèn |
3500h/5000h/7000h (Normal/Eco/Dynamic Eco) |
9 |
Công suất bóng đèn |
240W/190W (Normal/Eco Mode) |
10 |
Chủng loại bóng đèn |
UHP Osram |
11 |
Tiêu cự |
0.62:1 |
12 |
Kích thước hiển thị |
68” - 200” (đường chéo) |
13 |
Khoảng cách chiếu |
0.77 ~ 2.24 m |
14 |
Khẩu độ ống kính |
F2.8, f=7.51mm |
15 |
Tỷ lệ zoom |
Cố định |
16 |
Tỷ lệ khung hình chiếu |
16:10 (gốc) |
17 |
Keystone |
±40° theo chiều dọc |
18 |
Tần số quét ngang |
15, 31 – 91Hz |
19 |
Tần số quét dọc |
24 - 30Hz, 47 - 120Hz |
20 |
Loa |
1 x 10W |
21 |
Tín hiệu video tương thích |
SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L) |
22 |
Cổng kết nối đầu vào |
VGA in x 2 |
23 |
Composite Video x 1 |
24 |
S-Video x 1 |
25 |
HDMI 1.4b x 1 |
26 |
Mini-jack stereo x 3 |
27 |
Cổng kế nối đầu ra |
VGA out x 1 |
28 |
Microphone (mini-jack) x1 |
29 |
PC audio out (mini-jack) x 1 |
30 |
USB type A power Only x1 |
31 |
Cổng điều khiển |
RS-232C |
32 |
RJ45 |
33 |
DC 12V trigger (3.5mm Jack) |
34 |
USB (Type mini B) - service |
35 |
Kích thước (WxDxH) |
314 x 216 x 126 mm |
36 |
Trọng lượng |
3.2 kg |
37 |
Độ ồn |
36dB/32dB (Normal/Eco. Mode) |
38 |
Năng lượng |
Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz |
39 |
Công suất: 310W (Normal Mode), 250W (Eco. Mode), <0.5W (Standby Mode) |
40 |
Các tiêu chuẩn |
FCC-B, cUL, UL, NOM, CCC, CECP, PSB, EAC, KC, CE, C-tick, UL-AR, CB,
CU |
41 |
Bảo hành |
2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
42 |
Phụ kiện |
Dây nguồn, dây VGA, dây USB x 2, điều khiển từ xa (có pin), nắp bảo vệ ống kính, sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |
43 |
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH |
44 |
Chế độ hiển thị |
8 chế độ: Thuyết trình, sáng, chơi game, xem phim, TV,sRGB, bảng đen, người dùng. |
45 |
Cường độ sáng |
Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100 |
46 |
Độ tương phản |
Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100 |
47 |
Nhiệt độ màu |
Ấm, bình thường, mát |
48 |
Tỷ lệ khung hình chiếu |
Fill, 4:3, 16:9, Letter Box, Native, 2.35:1 |
49 |
Ngôn ngữ: 16 nước |
Việt Nam, Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Trung giản thế, Trung truyền thống, Italia, Thụy Điển, Hà Lan, Nga, Ba Lan, Hàn Quốc, CH Séc, Thổ Nhĩ Kỳ, Thái Lan. |
50 |
Màn hình chờ |
Đen, Đỏ, Xanh lá, Xanh dương, Trắng |
51 |
Mẫu kiểm tra màn hình hiển thị |
6 mẫu: dạng lưới, trắng, đỏ, xanh lá, xanh dương, đen. |
52 |
Điều chỉnh tốc độ quạt |
Trung bình / cao |
53 |
Vị trí máy chiếu |
4 vị trí: Để bàn trước/ để bàn sau/ treo trần trước/ treo trần sau |
54 |
Màu tường trình chiếu |
Vàng, hồng, xanh lục, xanh lam, đen |
55 |
CÔNG NGHỆ TRANG BỊ |
56 |
Điều khiển từ xa và giám sát máy chiếu thông qua mạng LAN, tương thích với các phần mềm: Crestron® RoomView™, Extron, AMX SSDP và Telnet |
57 |
Tương thích công nghệ 3D DLP® Link™ và công nghệ Blu-ray qua cổng HDMI 1.4b |
58 |
Bánh xe màu 6 séc-măng (RYGCWB) |
59 |
CHỨC NĂNG KHÁC |
60 |
Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào |
61 |
Chức năng tắt máy nhanh không cần chờ |
62 |
Cho phép chiếu ra kích thước 77" ở khoảng cách 1m |
63 |
Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em |
64 |
CÁC CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM |
65 |
Chứng nhận FCC ( Federal Communications Commission): sản phẩm đã được Ủy ban truyền thông Hoa Kỳ kiểm tra mức độ nhiễu sóng điện từ |
66 |
Chứng nhận CE (Conformity European): được phép lưu thông sản phẩm trên phạm vi toàn châu Âu |
67 |
Chứng nhận UL (Underwriters Laboratory): sản phẩm đã được Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm kiểm tra mức độ an toàn |
68 |
Hàng hóa có đầy đủ CO, CQ |
69 |
Thư ủy quyền của hãng sản xuất |